Có 2 kết quả:
嗔視 chēn shì ㄔㄣ ㄕˋ • 嗔视 chēn shì ㄔㄣ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to look angrily at
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to look angrily at
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0